Thông tin thuật ngữ tê giác tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tê giác (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tê giác
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tê giác tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tê giác trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tê giác tiếng Pháp nghĩa là gì.
tê giác
(zool.) rhinocéros.
corne de rhinocéros
họ tê_giác +(động vật học) rhinocérotidés.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tê giác trong tiếng Pháp
tê giác. (zool.) rhinocéros.. corne de rhinocéros. họ tê_giác +(động vật học) rhinocérotidés..
Đây là cách dùng tê giác tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tê giác trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.