tín ngưỡng trong tiếng Pháp là gì?

tín ngưỡng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tín ngưỡng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tín ngưỡng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tín ngưỡng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tín ngưỡng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tín ngưỡng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tín ngưỡng tiếng Pháp nghĩa là gì.

tín ngưỡng
croyance ; foi
tự do tín_ngưỡng +liberté de consciene ; liberté du culte.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tín ngưỡng trong tiếng Pháp

tín ngưỡng. croyance ; foi. tự do tín_ngưỡng +liberté de consciene ; liberté du culte..

Đây là cách dùng tín ngưỡng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tín ngưỡng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tín ngưỡng