tòng sự trong tiếng Pháp là gì?

tòng sự tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tòng sự trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tòng sự tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tòng sự tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tòng sự

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tòng sự tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tòng sự tiếng Pháp nghĩa là gì.

tòng sự
(từ cũ) (cũng như tùng_sự) être en service ; travailler
Tòng_sự tại toà_án +être en service au tribunal ; travailler au tribunal

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tòng sự trong tiếng Pháp

tòng sự. (từ cũ) (cũng như tùng_sự) être en service ; travailler. Tòng_sự tại toà_án +être en service au tribunal ; travailler au tribunal.

Đây là cách dùng tòng sự tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tòng sự trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tòng sự