Thông tin thuật ngữ tị tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tị (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tị
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tị tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tị trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tị tiếng Pháp nghĩa là gì.
tị
un petit peu ; très petite quantité
tí tị +(redoublement ; sens plus fort) un tout petit peu.+sixième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne).
Tuổi tị +être né en l′année du sixième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le serpent)
giờ tị +de 9 à 11 heures.+jalouser ; envier.
Đứa bé hay tị các em +enfant qui a l′habitude de jalouser ses petits frères.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tị trong tiếng Pháp
tị. un petit peu ; très petite quantité. tí tị +(redoublement ; sens plus fort) un tout petit peu.+sixième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne).. Tuổi tị +être né en l′année du sixième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le serpent). giờ tị +de 9 à 11 heures.+jalouser ; envier.. Đứa bé hay tị các em +enfant qui a l′habitude de jalouser ses petits frères..
Đây là cách dùng tị tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tị trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.