tống trong tiếng Pháp là gì?

tống tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tống trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tống tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tống tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tống

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tống tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tống tiếng Pháp nghĩa là gì.

tống
expédier; chasser; mettre à la porte
Tống một kẻ quấy_rầy +expédier un importun
tống ai ra khỏi cửa +mettre quelqu′un à la porte
expulser
Tống chất_thải ra khỏi cơ_thể +expulser les déchets de l′organisme
jeter
Tống vào thùng rác +jeter (un objet) à la poubelle
(vulg.) fourrer
Tống vào tù +fourrer (quelqu′un) en prison
pour s′en débarrasser
bán tống đi +vendre (quelque chose) pour s′en débarrasser
assener
tống cho một quả đấm +assener un coup de poing (à quelqu′un)
xem chén_tống

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tống trong tiếng Pháp

tống. expédier; chasser; mettre à la porte. Tống một kẻ quấy_rầy +expédier un importun. tống ai ra khỏi cửa +mettre quelqu′un à la porte. expulser. Tống chất_thải ra khỏi cơ_thể +expulser les déchets de l′organisme. jeter. Tống vào thùng rác +jeter (un objet) à la poubelle. (vulg.) fourrer. Tống vào tù +fourrer (quelqu′un) en prison. pour s′en débarrasser. bán tống đi +vendre (quelque chose) pour s′en débarrasser. assener. tống cho một quả đấm +assener un coup de poing (à quelqu′un). xem chén_tống.

Đây là cách dùng tống tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tống trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tống