Thông tin thuật ngữ tự thú tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tự thú (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tự thú
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tự thú tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tự thú trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự thú tiếng Pháp nghĩa là gì.
tự thú
se dénoncer; faire l′aveu de ses fautes.
Người phạm_tội đã tự_thú +le coupable s′est dénoncé; le coupable a fait l′aveu de ses fautes.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tự thú trong tiếng Pháp
tự thú. se dénoncer; faire l′aveu de ses fautes.. Người phạm_tội đã tự_thú +le coupable s′est dénoncé; le coupable a fait l′aveu de ses fautes..
Đây là cách dùng tự thú tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tự thú trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.