Thông tin thuật ngữ vét tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vét (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vét
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vét tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vét trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vét tiếng Pháp nghĩa là gì.
vét
veste
draguer; curer
Vét sông +curer (draguer) une rivière
Vét mìn một eo biển +draguer un détroit miné
racler
Vét chảo +racler une casserole
ramasser
Có đồng nào nó vét hết +il a ramassé tout l′argent disponible; (thân mật) il a raclé les fonds de tiroir
chuyến xe vét +(thông tục) balai
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vét trong tiếng Pháp
vét. veste. draguer; curer. Vét sông +curer (draguer) une rivière. Vét mìn một eo biển +draguer un détroit miné. racler. Vét chảo +racler une casserole. ramasser. Có đồng nào nó vét hết +il a ramassé tout l′argent disponible; (thân mật) il a raclé les fonds de tiroir. chuyến xe vét +(thông tục) balai.
Đây là cách dùng vét tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vét trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.