vịt trong tiếng Pháp là gì?

vịt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vịt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vịt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vịt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vịt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vịt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vịt tiếng Pháp nghĩa là gì.

vịt
flacon à bec (pour contenir de la saumure de poisson, de l′huile de graissage...)
urinal (pour les malades alités)
(zool.) canard
Vịt quay +canard laqué
giọng vịt đực +voix rauque
như vịt nghe sấm +sans rien comprendre
nước đổ đầu vịt +comme si l′on chantait vêpres au derrière d′un âne
thấp như vịt +jouer très mal aux échecs
vịt cái +cane
vịt con +caneton
vịt tơ +caneteau
vịt cái non +canette+flacon à bec (pour contenir de la saumure de poisson; de l′huile de graissage...)+urinal (pour les malades alités)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vịt trong tiếng Pháp

vịt. flacon à bec (pour contenir de la saumure de poisson, de l′huile de graissage...). urinal (pour les malades alités). (zool.) canard. Vịt quay +canard laqué. giọng vịt đực +voix rauque. như vịt nghe sấm +sans rien comprendre. nước đổ đầu vịt +comme si l′on chantait vêpres au derrière d′un âne. thấp như vịt +jouer très mal aux échecs. vịt cái +cane. vịt con +caneton. vịt tơ +caneteau. vịt cái non +canette+flacon à bec (pour contenir de la saumure de poisson; de l′huile de graissage...)+urinal (pour les malades alités).

Đây là cách dùng vịt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vịt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vịt