Thông tin thuật ngữ vờ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vờ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vờ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vờ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vờ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vờ tiếng Pháp nghĩa là gì.
vờ
faire semblant; feindre; simuler; jouer
Vờ ngủ +faire semblant de dormir
Vờ buồn +feindre la tristesse
Vờ ốm +simuler une maladie
Vờ ngạc_nhiên +jouer l′étonnement
feint; simulé; affecté; étudié
Bệnh vờ +maladie simulée
Vui vờ +joie étudiée
Đau vờ +douleur feinte
(zool.) éphémère
xác như vờ +complètement décharné (comme une dépuille d′éphémère)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vờ trong tiếng Pháp
vờ. faire semblant; feindre; simuler; jouer. Vờ ngủ +faire semblant de dormir. Vờ buồn +feindre la tristesse. Vờ ốm +simuler une maladie. Vờ ngạc_nhiên +jouer l′étonnement. feint; simulé; affecté; étudié. Bệnh vờ +maladie simulée. Vui vờ +joie étudiée. Đau vờ +douleur feinte. (zool.) éphémère. xác như vờ +complètement décharné (comme une dépuille d′éphémère).
Đây là cách dùng vờ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vờ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.