Thông tin thuật ngữ vứt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vứt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vứt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vứt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vứt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vứt tiếng Pháp nghĩa là gì.
vứt
jeter; lancer; (vulg.) foutre
Vứt hòn đá xuống ao +jeter une pierre à la mare
Vứt quả thối đi +jeter les fruits gâtés
Vứt dụng_cụ ra đất (thân mật)+foutre ses outils à terre
Vứt quần_áo cũ đi +jeter des vêtements usagés; se débarrasser des vêtements usagés
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vứt trong tiếng Pháp
vứt. jeter; lancer; (vulg.) foutre. Vứt hòn đá xuống ao +jeter une pierre à la mare. Vứt quả thối đi +jeter les fruits gâtés. Vứt dụng_cụ ra đất (thân mật)+foutre ses outils à terre. Vứt quần_áo cũ đi +jeter des vêtements usagés; se débarrasser des vêtements usagés.
Đây là cách dùng vứt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vứt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.