Thông tin thuật ngữ veo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
veo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ veo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
veo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ veo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ veo tiếng Pháp nghĩa là gì.
veo
complètement; entièrement
Cháy veo +brûler complètement
Tiêu veo cả tiền +dépenser entièrement son argent
tout à fait; très
Đói veo +avoir très faim
Nước trong veo +eau très limpide; eau d′une parfaite limpidité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của veo trong tiếng Pháp
veo. complètement; entièrement. Cháy veo +brûler complètement. Tiêu veo cả tiền +dépenser entièrement son argent. tout à fait; très. Đói veo +avoir très faim. Nước trong veo +eau très limpide; eau d′une parfaite limpidité.
Đây là cách dùng veo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ veo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.