Thông tin thuật ngữ vác tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vác (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vác
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vác tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vác trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vác tiếng Pháp nghĩa là gì.
vác
porter sur ses épaules; coltiner
Vác một bọc nặng +porter un lourd paquet sur ses épaules; coltiner un lourd paquet
(infml.) prendre
Vác rá đi chợ +prendre un panier et aller au marché
xem vác_mặt
faisceau; fagot (que l′on porterait sur ses épaules)
Một vác cành cây +un faisceau de branchages
một vác củi +un fagot de bois de chauffage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vác trong tiếng Pháp
vác. porter sur ses épaules; coltiner. Vác một bọc nặng +porter un lourd paquet sur ses épaules; coltiner un lourd paquet. (infml.) prendre. Vác rá đi chợ +prendre un panier et aller au marché. xem vác_mặt. faisceau; fagot (que l′on porterait sur ses épaules). Một vác cành cây +un faisceau de branchages. một vác củi +un fagot de bois de chauffage.
Đây là cách dùng vác tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vác trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.