Thông tin thuật ngữ vái tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vái (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vái
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vái tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vái trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vái tiếng Pháp nghĩa là gì.
vái
baisser les mains jointes devant soi (en signe de respect)
(vulg.) décliner; renoncer; (dire) salut
Xin vái thôi! +salut! mouvement de haut en bas des mains jointes devant soi (en signe de respect)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vái trong tiếng Pháp
vái. baisser les mains jointes devant soi (en signe de respect). (vulg.) décliner; renoncer; (dire) salut. Xin vái thôi! +salut! mouvement de haut en bas des mains jointes devant soi (en signe de respect).
Đây là cách dùng vái tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vái trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.