vãn niên trong tiếng Pháp là gì?

vãn niên tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vãn niên trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vãn niên tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vãn niên tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vãn niên

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vãn niên tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vãn niên tiếng Pháp nghĩa là gì.

vãn niên
(arch.) les dernières années de la vie; arrière-saison; vieillesse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vãn niên trong tiếng Pháp

vãn niên. (arch.) les dernières années de la vie; arrière-saison; vieillesse.

Đây là cách dùng vãn niên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vãn niên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vãn niên