Thông tin thuật ngữ vật chất tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vật chất (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vật chất
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vật chất tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vật chất trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật chất tiếng Pháp nghĩa là gì.
vật chất
matière
Cấu_trúc vật_chất +structure de la matière
Các thể vật_chất +les états de la matière
Ham_chuộng vật_chất +s′attacher à la matière
matériel
Thế_giới vật_chất +monde matériel
Của_cải vật_chất +biens matériels
Con người quá vật_chất (nghĩa xấu)+une personne trop matérielle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật chất trong tiếng Pháp
vật chất. matière. Cấu_trúc vật_chất +structure de la matière. Các thể vật_chất +les états de la matière. Ham_chuộng vật_chất +s′attacher à la matière. matériel. Thế_giới vật_chất +monde matériel. Của_cải vật_chất +biens matériels. Con người quá vật_chất (nghĩa xấu)+une personne trop matérielle.
Đây là cách dùng vật chất tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật chất trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.