vậy trong tiếng Pháp là gì?

vậy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vậy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vậy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vậy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vậy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vậy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vậy tiếng Pháp nghĩa là gì.

vậy
c′est pourquoi; par conséquent; partant
Tôi ốm vậy phải nghỉ +je suis malade, c′est pourquoi je dois me reposer
alors; ainsi
Vậy nên làm thế nào bây giờ ?+alors que faut-il faire maintenant?
Nếu vậy +s′il en est ainsi
Đã vậy +puisqu′il en est ainsi
comme cela; comme ça
Làm vậy này +faites comme cela
Để vậy +laisser comme cela
donc
Không ai đi , tôi đi vậy +si personne ne veut y aller, j′y vais donc
Nó nói ai vậy ?+de qui parle-t-il donc?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vậy trong tiếng Pháp

vậy. c′est pourquoi; par conséquent; partant. Tôi ốm vậy phải nghỉ +je suis malade, c′est pourquoi je dois me reposer. alors; ainsi. Vậy nên làm thế nào bây giờ ?+alors que faut-il faire maintenant?. Nếu vậy +s′il en est ainsi. Đã vậy +puisqu′il en est ainsi. comme cela; comme ça. Làm vậy này +faites comme cela. Để vậy +laisser comme cela. donc. Không ai đi , tôi đi vậy +si personne ne veut y aller, j′y vais donc. Nó nói ai vậy ?+de qui parle-t-il donc?.

Đây là cách dùng vậy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vậy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vậy