Thông tin thuật ngữ vẹo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vẹo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vẹo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vẹo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vẹo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vẹo tiếng Pháp nghĩa là gì.
vẹo
déformé; tordu
Vác nặng vẹo cả lưng +avoir l′échine tordue en portant un lourd fardeau sur l′épaule
de travers; distors; bot
Chân vẹo +avoir les jambes de travers
Chân tay vẹo +membres distors
Tay vẹo +main bote
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vẹo trong tiếng Pháp
vẹo. déformé; tordu. Vác nặng vẹo cả lưng +avoir l′échine tordue en portant un lourd fardeau sur l′épaule. de travers; distors; bot. Chân vẹo +avoir les jambes de travers. Chân tay vẹo +membres distors. Tay vẹo +main bote.
Đây là cách dùng vẹo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vẹo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.