Thông tin thuật ngữ xây tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xây (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xây
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xây tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xây trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xây tiếng Pháp nghĩa là gì.
xây
bâtir; construire
Xây một ngôi nhà +bâtir (construire) une maison
xây thành đắp lũy +garnir de fortifications+(tiếng địa phương) tourner
Xây lưng +tourner le dos
Xây mặt +tourner le visage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xây trong tiếng Pháp
xây. bâtir; construire. Xây một ngôi nhà +bâtir (construire) une maison. xây thành đắp lũy +garnir de fortifications+(tiếng địa phương) tourner. Xây lưng +tourner le dos. Xây mặt +tourner le visage.
Đây là cách dùng xây tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xây trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.