xăng nhớt trong tiếng Pháp là gì?

xăng nhớt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xăng nhớt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xăng nhớt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xăng nhớt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xăng nhớt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xăng nhớt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xăng nhớt tiếng Pháp nghĩa là gì.

xăng nhớt
(dialecte) essence et huite (minérale); carburant et lubrifiant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xăng nhớt trong tiếng Pháp

xăng nhớt. (dialecte) essence et huite (minérale); carburant et lubrifiant.

Đây là cách dùng xăng nhớt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xăng nhớt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xăng nhớt