xoay quanh trong tiếng Pháp là gì?

xoay quanh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xoay quanh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xoay quanh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xoay quanh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xoay quanh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xoay quanh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoay quanh tiếng Pháp nghĩa là gì.

xoay quanh
tourner autour; être centré sur
Cuộc thảo_luận xoay_quanh vấn_đề tăng năng_suất lao_động +la discussion était centrée sur la question de l′accroissement de la productivité du travail

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoay quanh trong tiếng Pháp

xoay quanh. tourner autour; être centré sur. Cuộc thảo_luận xoay_quanh vấn_đề tăng năng_suất lao_động +la discussion était centrée sur la question de l′accroissement de la productivité du travail.

Đây là cách dùng xoay quanh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoay quanh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xoay quanh