Thông tin thuật ngữ yết thị tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
yết thị (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ yết thị
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
yết thị tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ yết thị trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yết thị tiếng Pháp nghĩa là gì.
yết thị
(arch.) placarder; afficher
Yết_thị thể_lệ thi_tuyển +afficher le règlement d′un concours
avis au public; placard
Tóm lại nội dung ý nghĩa của yết thị trong tiếng Pháp
yết thị. (arch.) placarder; afficher. Yết_thị thể_lệ thi_tuyển +afficher le règlement d′un concours. avis au public; placard.
Đây là cách dùng yết thị tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yết thị trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.