Thông tin thuật ngữ ăn chơi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ăn chơi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ăn chơi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ăn chơi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ăn chơi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn chơi tiếng Pháp nghĩa là gì.
ăn chơi
folâtrer
Chỉ ăn_chơi suốt ngày +ne faire que folâtrer toute la journée
se livrer à la débauche; faire la noce; faire la bringue; faire la foire
kẻ ăn_chơi +viveur; noceur; jouisseur; fêtard; débauché; play-boy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn chơi trong tiếng Pháp
ăn chơi. folâtrer. Chỉ ăn_chơi suốt ngày +ne faire que folâtrer toute la journée. se livrer à la débauche; faire la noce; faire la bringue; faire la foire. kẻ ăn_chơi +viveur; noceur; jouisseur; fêtard; débauché; play-boy.
Đây là cách dùng ăn chơi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn chơi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.