Thông tin thuật ngữ ăn năn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ăn năn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ăn năn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ăn năn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ăn năn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn năn tiếng Pháp nghĩa là gì.
ăn năn
se repentir; avoir des remords; être contrit
pénitent
Những giọt lệ ăn_năn +pleurs pénitents
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn năn trong tiếng Pháp
ăn năn. se repentir; avoir des remords; être contrit. pénitent. Những giọt lệ ăn_năn +pleurs pénitents.
Đây là cách dùng ăn năn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn năn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.