Thông tin thuật ngữ đói bụng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đói bụng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đói bụng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đói bụng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đói bụng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đói bụng tiếng Pháp nghĩa là gì.
đói bụng
avoir faim; avoir le ventre creux; avoir le ventre plat
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đói bụng trong tiếng Pháp
đói bụng. avoir faim; avoir le ventre creux; avoir le ventre plat.
Đây là cách dùng đói bụng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đói bụng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.