Thông tin thuật ngữ đạp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đạp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đạp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đạp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đạp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đạp tiếng Pháp nghĩa là gì.
đạp
donner un coup de la plante du pied
fouler; piétiner; marcher sur
pédaler
nói tắt của đạp mái
coup de la plante du pied
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đạp trong tiếng Pháp
đạp. donner un coup de la plante du pied. fouler; piétiner; marcher sur. pédaler. nói tắt của đạp mái. coup de la plante du pied.
Đây là cách dùng đạp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đạp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.