đầu trong tiếng Pháp là gì?

đầu tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đầu trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ đầu tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm đầu tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đầu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

đầu tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầu tiếng Pháp nghĩa là gì.

đầu
tête
bout; extrémité; bec
commencement; début
premier
côté
premier; initial; primordial
(khẩu ngữ; rare) nói tắt của đầu hàng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầu trong tiếng Pháp

đầu. tête. bout; extrémité; bec. commencement; début. premier. côté. premier; initial; primordial. (khẩu ngữ; rare) nói tắt của đầu hàng.

Đây là cách dùng đầu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đầu