Thông tin thuật ngữ tiều tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tiều (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiều
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiều tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiều trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiều tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiều
(arch.) bûcheron.
Lom_khom dưới núi tiều vài chú +(Bà Huyện Thanh Quan) l′on voit la sihouette courbée de quelques bûcherons au bas de la montagne.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiều trong tiếng Pháp
tiều. (arch.) bûcheron.. Lom_khom dưới núi tiều vài chú +(Bà Huyện Thanh Quan) l′on voit la sihouette courbée de quelques bûcherons au bas de la montagne..
Đây là cách dùng tiều tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiều trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.