Thông tin thuật ngữ đứng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đứng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đứng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đứng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đứng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đứng tiếng Pháp nghĩa là gì.
đứng
(variante phonétique de đấng) xem đấng
se tenir debout; être en position verticale
se poster; se placer
rester; demeurer; durer; persister
être classé
rester stationnaire
droit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đứng trong tiếng Pháp
đứng. (variante phonétique de đấng) xem đấng. se tenir debout; être en position verticale. se poster; se placer. rester; demeurer; durer; persister. être classé. rester stationnaire. droit.
Đây là cách dùng đứng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đứng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.