Thông tin thuật ngữ ải tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ải (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ải
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ải tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ải trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ải tiếng Pháp nghĩa là gì.
ải
défilé
ải Chi Lăng +défilé de Chilang
poste avancé
Đánh chiếm ải địch +prendre d′assaut le poste avancé de l′ennemi
pourri
Gỗ ải +bois pourri
desséché et devenu friable
Đất ải +terre desséchée et devenue friable
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ải trong tiếng Pháp
ải. défilé. ải Chi Lăng +défilé de Chilang. poste avancé. Đánh chiếm ải địch +prendre d′assaut le poste avancé de l′ennemi. pourri. Gỗ ải +bois pourri. desséché et devenu friable. Đất ải +terre desséchée et devenue friable.
Đây là cách dùng ải tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ải trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.