ủ trong tiếng Pháp là gì?

tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ủ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ủ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ủ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ủ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ủ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ủ tiếng Pháp nghĩa là gì.


couvrir pour garder au chaud; couvrir pour conserver la chaleur (nécessaire à la fermentation; à faire mûrir les fruits...)
ủ liển cơm +couvrir une terrine de riz pour la garder au chaud
ủ mốc tương +couvrir du soja cuit pour le faire fermenter
(tech.) recuire (des métaux)
(med.) couver
ủ bệnh +couver une maladie
s′assombrir
Mặt ủ mày chau +visage qui s′assombrit et sourcils qui se froncent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ủ trong tiếng Pháp

ủ. couvrir pour garder au chaud; couvrir pour conserver la chaleur (nécessaire à la fermentation; à faire mûrir les fruits...). ủ liển cơm +couvrir une terrine de riz pour la garder au chaud. ủ mốc tương +couvrir du soja cuit pour le faire fermenter. (tech.) recuire (des métaux). (med.) couver. ủ bệnh +couver une maladie. s′assombrir. Mặt ủ mày chau +visage qui s′assombrit et sourcils qui se froncent.

Đây là cách dùng ủ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ủ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ủ