Thông tin thuật ngữ ức đạc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ức đạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ức đạc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ức đạc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ức đạc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ức đạc tiếng Pháp nghĩa là gì.
ức đạc
évaluer approximativement
ức_đạc một khoảng_cách +évaluer approximativement une distance
(fig.) deviner
ức_đạc ý người khác +deviner les intentions d′un autre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ức đạc trong tiếng Pháp
ức đạc. évaluer approximativement. ức_đạc một khoảng_cách +évaluer approximativement une distance. (fig.) deviner. ức_đạc ý người khác +deviner les intentions d′un autre.
Đây là cách dùng ức đạc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ức đạc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.