Thông tin thuật ngữ è un sacco che non lo vedo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
è un sacco che non lo vedo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ è un sacco che non lo vedo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
è un sacco che non lo vedo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ è un sacco che non lo vedo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ è un sacco che non lo vedo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {I haven't seen him for a long time}
Thuật ngữ liên quan tới è un sacco che non lo vedo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của è un sacco che non lo vedo trong tiếng Ý
è un sacco che non lo vedo có nghĩa là: * danh từ- {I haven't seen him for a long time}
Đây là cách dùng è un sacco che non lo vedo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ è un sacco che non lo vedo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {I haven't seen him for a long time}