capoccia tiếng Ý là gì?

capoccia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng capoccia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ capoccia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm capoccia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ capoccia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

capoccia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ capoccia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {boss} (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos
- {ringleader} đầu sỏ (cuộc bạo động...)
- {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính, thủ phủ
- {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe), (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột), (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính), mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), (giải phẫu) dây gân, (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng), (điện học) vật dẫn; dây dẫn, (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo
- {person in control}
- {head of a group}

Thuật ngữ liên quan tới capoccia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của capoccia trong tiếng Ý

capoccia có nghĩa là: * danh từ- {boss} (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos- {ringleader} đầu sỏ (cuộc bạo động...)- {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính, thủ phủ- {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe), (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột), (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính), mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), (giải phẫu) dây gân, (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng), (điện học) vật dẫn; dây dẫn, (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo- {person in control}- {head of a group}

Đây là cách dùng capoccia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ capoccia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {boss} (từ lóng) ông chủ tiếng Ý là gì?
thủ trưởng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị) tiếng Ý là gì?
tay cừ (trong môn gì) tiếng Ý là gì?
nhà vô địch tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chỉ huy tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
cái bướu tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) phần lồi tiếng Ý là gì?
vấu lồi tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) thế cán tiếng Ý là gì?
thế bướu tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên tiếng Ý là gì?
(như) bos- {ringleader} đầu sỏ (cuộc bạo động...)- {chief} thủ lĩnh tiếng Ý là gì?
lãnh tụ tiếng Ý là gì?
người đứng đầu tiếng Ý là gì?
trưởng tiếng Ý là gì?
(thông tục) ông sếp tiếng Ý là gì?
ông chủ tiếng Ý là gì?
nhất là tiếng Ý là gì?
đặc biệt là tiếng Ý là gì?
đứng đầu tiếng Ý là gì?
trưởng tiếng Ý là gì?
trọng yếu tiếng Ý là gì?
chủ yếu tiếng Ý là gì?
chính tiếng Ý là gì?
thủ phủ- {leader} lânh tụ tiếng Ý là gì?
người lânh đạo tiếng Ý là gì?
người chỉ huy tiếng Ý là gì?
người hướng dẫn tiếng Ý là gì?
người chỉ đạo tiếng Ý là gì?
luật sư chính (trong một vụ kiện) tiếng Ý là gì?
bài báo chính tiếng Ý là gì?
bài xã luận lớn tiếng Ý là gì?
con ngựa đầu đàn tiếng Ý là gì?
con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe) tiếng Ý là gì?
(ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột) tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính) tiếng Ý là gì?
mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành tiếng Ý là gì?
ở thân cây) tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) dây gân tiếng Ý là gì?
(raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng) tiếng Ý là gì?
(điện học) vật dẫn tiếng Ý là gì?
dây dẫn tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) nhạc trưởng tiếng Ý là gì?
người điều khiển dàn nhạc tiếng Ý là gì?
người điều khiển ban đồng ca tiếng Ý là gì?
người lãnh xướng tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo- {person in control}- {head of a group}