accatastamento tiếng Ý là gì?

accatastamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accatastamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ accatastamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm accatastamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accatastamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accatastamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accatastamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ
- {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
- {mound} ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ

Thuật ngữ liên quan tới accatastamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accatastamento trong tiếng Ý

accatastamento có nghĩa là: * danh từ- {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ- {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều- {mound} ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ

Đây là cách dùng accatastamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accatastamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pile} cọc tiếng Ý là gì?
cừ tiếng Ý là gì?
cột nhà sàn tiếng Ý là gì?
đóng cọc tiếng Ý là gì?
đóng cừ (trên một miếng đất...) tiếng Ý là gì?
chồng tiếng Ý là gì?
đống tiếng Ý là gì?
giàn thiêu xác tiếng Ý là gì?
(thông tục) của cải chất đống tiếng Ý là gì?
tài sản tiếng Ý là gì?
toà nhà đồ sộ tiếng Ý là gì?
nhà khối đồ sộ tiếng Ý là gì?
(điện học) pin tiếng Ý là gì?
(vật lý) lò phản ứng tiếng Ý là gì?
(+ up tiếng Ý là gì?
on) chất đống tiếng Ý là gì?
chồng chất tiếng Ý là gì?
xếp thành chồng tiếng Ý là gì?
tích luỹ (của cải...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau tiếng Ý là gì?
(+ with) chất đầy tiếng Ý là gì?
chất chứa tiếng Ý là gì?
để đầy tiếng Ý là gì?
(hàng hải) va (tàu) vào đá ngần tiếng Ý là gì?
làm cho (tàu) mắc cạn tiếng Ý là gì?
cường điệu tiếng Ý là gì?
làm quá đáng tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền tiếng Ý là gì?
mặt sấp đồng tiền tiếng Ý là gì?
lông măng tiếng Ý là gì?
lông mịn tiếng Ý là gì?
len cừu tiếng Ý là gì?
tuyết (nhung tiếng Ý là gì?
thảm tiếng Ý là gì?
hàng len dệt) tiếng Ý là gì?
(y học) dom tiếng Ý là gì?
(số nhiều) bệnh trĩ- {heap} đống tiếng Ý là gì?
(thông tục) rất nhiều tiếng Ý là gì?
(số nhiều dùng như phó từ) nhiều tiếng Ý là gì?
lắm tiếng Ý là gì?
điếng người tiếng Ý là gì?
sửng sốt tiếng Ý là gì?
rụng rời tiếng Ý là gì?
mất vía tiếng Ý là gì?
((thường) + up) xếp thành đống tiếng Ý là gì?
chất đống tiếng Ý là gì?
để đầy tiếng Ý là gì?
chất đầy tiếng Ý là gì?
cho nhiều- {mound} ụ (đất tiếng Ý là gì?
đá) tiếng Ý là gì?
mô (đất tiếng Ý là gì?
đá) tiếng Ý là gì?
gò tiếng Ý là gì?
đống tiếng Ý là gì?
đồi tiếng Ý là gì?
núi nhỏ