a catafascio tiếng Ý là gì?

a catafascio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng a catafascio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ a catafascio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm a catafascio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ a catafascio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

a catafascio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ a catafascio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pell-mell} hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi
- {upside down}
- {higgledy-piggledy} hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi, tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi

Thuật ngữ liên quan tới a catafascio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của a catafascio trong tiếng Ý

a catafascio có nghĩa là: * danh từ- {pell-mell} hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi- {upside down}- {higgledy-piggledy} hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi, tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi

Đây là cách dùng a catafascio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ a catafascio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pell-mell} hỗn loạn tiếng Ý là gì?
tán loạn tiếng Ý là gì?
hỗn độn tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
ngổn ngang bừa bãi tiếng Ý là gì?
cảnh hỗn loạn tiếng Ý là gì?
tình trạng hỗn loạn tiếng Ý là gì?
cảnh hỗn độn tiếng Ý là gì?
cảnh lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng hỗn độn tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng ngổn ngang bừa bãi- {upside down}- {higgledy-piggledy} hết sức lộn xộn tiếng Ý là gì?
lung tung bừa bãi tiếng Ý là gì?
tình trạng hết sức lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng lung tung bừa bãi