a lungo tiếng Ý là gì?

a lungo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng a lungo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ a lungo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm a lungo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ a lungo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

a lungo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ a lungo tiếng Ý nghĩa là gì.

- {long} dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
- {for a long period of time}

Thuật ngữ liên quan tới a lungo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của a lungo trong tiếng Ý

a lungo có nghĩa là: - {long} dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước- {for a long period of time}

Đây là cách dùng a lungo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ a lungo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {long} dài (không gian tiếng Ý là gì?
thời gian) tiếng Ý là gì?
xa tiếng Ý là gì?
lâu tiếng Ý là gì?
kéo dài tiếng Ý là gì?
cao tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
đáng kể tiếng Ý là gì?
dài dòng tiếng Ý là gì?
chán tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
chậm tiếng Ý là gì?
chậm trễ tiếng Ý là gì?
lâu tiếng Ý là gì?
tạm biệt trong một thời gian dài tiếng Ý là gì?
(xem) bow tiếng Ý là gì?
mạnh cánh có thế lực tiếng Ý là gì?
mặt dài ra tiếng Ý là gì?
chán nản tiếng Ý là gì?
buồn xỉu tiếng Ý là gì?
linh lợi tiếng Ý là gì?
láu lỉnh tiếng Ý là gì?
nhìn xa thấy rộng tiếng Ý là gì?
hay nói nhiều tiếng Ý là gì?
trường hơi tiếng Ý là gì?
có thể chạy lâu mà không nghỉ tiếng Ý là gì?
có thể nói mãi mà không mệt tiếng Ý là gì?
với tay ai (để lấy cái gì) tiếng Ý là gì?
vẫy mũi chế giễu tiếng Ý là gì?
biết nhìn xa nghĩ rộng tiếng Ý là gì?
nhìn thấu được vấn đề tiếng Ý là gì?
sau cùng tiếng Ý là gì?
sau rốt tiếng Ý là gì?
kết quả là tiếng Ý là gì?
rốt cuộc tiếng Ý là gì?
có từ lâu đời tiếng Ý là gì?
(xem) home tiếng Ý là gì?
thời gian lâu tiếng Ý là gì?
(thông tục) vụ nghỉ hè tiếng Ý là gì?
tóm lại tiếng Ý là gì?
tất cả vấn đề thâu tóm lại tiếng Ý là gì?
nói gọn lại tiếng Ý là gì?
lâu tiếng Ý là gì?
trong một thời gian dài tiếng Ý là gì?
suốt trong cả một khoảng thời gian dài tiếng Ý là gì?
(+ ago tiếng Ý là gì?
after tiếng Ý là gì?
before tiếng Ý là gì?
since) lâu tiếng Ý là gì?
đã lâu tiếng Ý là gì?
từ lâu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tạm biệt tiếng Ý là gì?
miễn là tiếng Ý là gì?
chỉ cần tiếng Ý là gì?
với điều kiện là tiếng Ý là gì?
chừng nào mà tiếng Ý là gì?
(+ động tính từ hiện tại) mãi mới tiếng Ý là gì?
nóng lòng tiếng Ý là gì?
mong mỏi tiếng Ý là gì?
ước mong tiếng Ý là gì?
ao ước- {for a long period of time}