a quattrocchi tiếng Ý là gì?

a quattrocchi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng a quattrocchi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ a quattrocchi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm a quattrocchi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ a quattrocchi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

a quattrocchi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ a quattrocchi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {in confidence}
- {secretly} thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)
- {privately} riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình), nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người), <cổ> thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
- {intimately} thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc

Thuật ngữ liên quan tới a quattrocchi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của a quattrocchi trong tiếng Ý

a quattrocchi có nghĩa là: * danh từ- {in confidence}- {secretly} thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)- {privately} riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình), nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người), <cổ> thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)- {intimately} thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc

Đây là cách dùng a quattrocchi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ a quattrocchi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {in confidence}- {secretly} thầm kín tiếng Ý là gì?
bí mật tiếng Ý là gì?
riêng tư tiếng Ý là gì?
kín đáo tiếng Ý là gì?
không tuyên bố tiếng Ý là gì?
không công khai tiếng Ý là gì?
thích giữ bí mật tiếng Ý là gì?
hay giấu giếm tiếng Ý là gì?
kín mồm kín miệng tiếng Ý là gì?
hẻo lánh tiếng Ý là gì?
yên tựnh (về địa điểm)- {privately} riêng tiếng Ý là gì?
tư tiếng Ý là gì?
cá nhân tiếng Ý là gì?
tư nhân tiếng Ý là gì?
riêng tiếng Ý là gì?
mật tiếng Ý là gì?
kín (về vấn đề tiếng Ý là gì?
cuộc họp ) tiếng Ý là gì?
riêng tiếng Ý là gì?
kín tiếng Ý là gì?
bí mật tiếng Ý là gì?
kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm tiếng Ý là gì?
ý nghĩ của mình) tiếng Ý là gì?
nơi kín đáo (yên tựnh tiếng Ý là gì?
không có người) tiếng Ý là gì?
riêng với nhau tiếng Ý là gì?
không bị người khác quấy rầy (về người) tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
cổ> tiếng Ý là gì?
thích ẩn dật tiếng Ý là gì?
thích sống cách biệt (người)- {intimately} thân mật tiếng Ý là gì?
mật thiết tiếng Ý là gì?
tường tận tiếng Ý là gì?
sâu sắc