adiuvante tiếng Ý là gì?

adiuvante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adiuvante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ adiuvante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm adiuvante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ adiuvante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

adiuvante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adiuvante tiếng Ý nghĩa là gì.

* tính từ
- {adjuvant} giúp đỡ, phụ tá, giúp ích, người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích
- {supporting} chống, đỡ, phụ
- {helping} sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời
- {assisting}

Thuật ngữ liên quan tới adiuvante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của adiuvante trong tiếng Ý

adiuvante có nghĩa là: * tính từ- {adjuvant} giúp đỡ, phụ tá, giúp ích, người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích- {supporting} chống, đỡ, phụ- {helping} sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời- {assisting}

Đây là cách dùng adiuvante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adiuvante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* tính từ- {adjuvant} giúp đỡ tiếng Ý là gì?
phụ tá tiếng Ý là gì?
giúp ích tiếng Ý là gì?
người giúp đỡ tiếng Ý là gì?
người phụ tá tiếng Ý là gì?
vật giúp ích- {supporting} chống tiếng Ý là gì?
đỡ tiếng Ý là gì?
phụ- {helping} sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
phần thức ăn đưa mời- {assisting}