insufflare tiếng Ý là gì?

insufflare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng insufflare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ insufflare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm insufflare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ insufflare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

insufflare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ insufflare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {insufflate} thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)
- {blow in or on}
- {blow air or medication into or onto the body (Medicine)}

Thuật ngữ liên quan tới insufflare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của insufflare trong tiếng Ý

insufflare có nghĩa là: * danh từ- {insufflate} thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)- {blow in or on}- {blow air or medication into or onto the body (Medicine)}

Đây là cách dùng insufflare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ insufflare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {insufflate} thổi vào tiếng Ý là gì?
(y học) bơm (hơi tiếng Ý là gì?
bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)- {blow in or on}- {blow air or medication into or onto the body (Medicine)}