revival tiếng Ý là gì?

revival tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng revival trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ revival tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm revival tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ revival

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

revival tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revival tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {revival} sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật), (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin
- {renewal} sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại
- {restoration} sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi (chức vị...), sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)

Thuật ngữ liên quan tới revival

Tóm lại nội dung ý nghĩa của revival trong tiếng Ý

revival có nghĩa là: * danh từ- {revival} sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật), (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin- {renewal} sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại- {restoration} sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi (chức vị...), sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)

Đây là cách dùng revival tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revival tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {revival} sự phục hưng tiếng Ý là gì?
sự phục hồi (công nghiệp...) tiếng Ý là gì?
sự đem thi hành lại (đạo luật) tiếng Ý là gì?
sự làm sống lại tiếng Ý là gì?
sự hồi sinh (của một vật) tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo tiếng Ý là gì?
sự gây lại niềm tin- {renewal} sự phụ hồi tiếng Ý là gì?
sự khôi phục tiếng Ý là gì?
sự tái sinh tiếng Ý là gì?
sự thay mới tiếng Ý là gì?
sự đổi mới tiếng Ý là gì?
sự làm lại tiếng Ý là gì?
sự nối lại tiếng Ý là gì?
sự nhắc lại tiếng Ý là gì?
sự tiếp tục lại- {restoration} sự hoàn lại tiếng Ý là gì?
sự trả lại (vật gì mất) tiếng Ý là gì?
sự sửa chữa tiếng Ý là gì?
sự tu bổ lại tiếng Ý là gì?
sự xây dựng lại như cũ tiếng Ý là gì?
sự phục hồi (chức vị...) tiếng Ý là gì?
sự khôi phục tiếng Ý là gì?
sự hồi phục tiếng Ý là gì?
sự lập lại tiếng Ý là gì?
(the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh tiếng Ý là gì?
1660) tiếng Ý là gì?
hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống tiếng Ý là gì?
của một công trình xây dựng đã đổ nát)