affari tiếng Ý là gì?

affari tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affari trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ affari tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm affari tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ affari

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

affari tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affari tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
- {affair} việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, (quân sự) trận đánh nhỏ
- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
- {commerce} sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau

Thuật ngữ liên quan tới affari

Tóm lại nội dung ý nghĩa của affari trong tiếng Ý

affari có nghĩa là: * danh từ- {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn- {affair} việc, (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, (quân sự) trận đánh nhỏ- {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng- {commerce} sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau

Đây là cách dùng affari tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ affari tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {business} việc buôn bán tiếng Ý là gì?
việc kinh doanh tiếng Ý là gì?
việc thương mại tiếng Ý là gì?
công tác tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
công việc tiếng Ý là gì?
nhiệm vụ việc phải làm tiếng Ý là gì?
quyền tiếng Ý là gì?
việc khó khăn tiếng Ý là gì?
tuồm vấn đề tiếng Ý là gì?
quá trình diễn biến tiếng Ý là gì?
vấn đề trong chương trình nghị sự tiếng Ý là gì?
sự giao dịch tiếng Ý là gì?
(thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) tiếng Ý là gì?
cách diễn xuất (trên sân khấu) tiếng Ý là gì?
nhuồm khoé tiếng Ý là gì?
vỡ nợ tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
công việc là công việc tiếng Ý là gì?
tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) tiếng Ý là gì?
buôn bán lớn tiếng Ý là gì?
giết ai tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa tiếng Ý là gì?
(xem) go tiếng Ý là gì?
(thông tục) rất tốt tiếng Ý là gì?
thực bụng muốn làm ăn (với nhau) tiếng Ý là gì?
tình trạng bận rộn- {affair} việc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) công việc tiếng Ý là gì?
việc làm tiếng Ý là gì?
sự vụ tiếng Ý là gì?
chuyện tình tiếng Ý là gì?
chuyện yêu đương tiếng Ý là gì?
chuyện vấn đề tiếng Ý là gì?
việc buôn bán tiếng Ý là gì?
việc giao thiệp tiếng Ý là gì?
(thông tục) cái tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
vật tiếng Ý là gì?
đồ tiếng Ý là gì?
món tiếng Ý là gì?
chuyện tiếng Ý là gì?
(quân sự) trận đánh nhỏ- {trade} nghề tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
thương nghiệp tiếng Ý là gì?
thương mại tiếng Ý là gì?
sự buôn bán tiếng Ý là gì?
mậu dịch tiếng Ý là gì?
ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
những người trong ngành buôn bán tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (như) trade tiếng Ý là gì?
wind tiếng Ý là gì?
có cửa hiệu (buôn bán) tiếng Ý là gì?
buôn bán tiếng Ý là gì?
trao đổi mậu dịch tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm tiếng Ý là gì?
lợi dụng- {commerce} sự buôn bán tiếng Ý là gì?
thương mại tiếng Ý là gì?
thương nghiệp tiếng Ý là gì?
sự quan hệ tiếng Ý là gì?
sự giao thiệp tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự giao cấu tiếng Ý là gì?
sự ăn nằm với nhau