spinato tiếng Ý là gì?

spinato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spinato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ spinato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm spinato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spinato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spinato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spinato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {barbed} có ngạnh; có gai
- {spiked} (thực vật) có bông, có mấu nhọn; có đinh mấu
- {spiky} (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn, (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)
- {hooked} có hình móc câu, có móc
- {thorny} có gai, nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa

Thuật ngữ liên quan tới spinato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spinato trong tiếng Ý

spinato có nghĩa là: * danh từ- {barbed} có ngạnh; có gai- {spiked} (thực vật) có bông, có mấu nhọn; có đinh mấu- {spiky} (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn, (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)- {hooked} có hình móc câu, có móc- {thorny} có gai, nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa

Đây là cách dùng spinato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spinato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {barbed} có ngạnh tiếng Ý là gì?
có gai- {spiked} (thực vật) có bông tiếng Ý là gì?
có mấu nhọn tiếng Ý là gì?
có đinh mấu- {spiky} (thực vật học) có bông tiếng Ý là gì?
kết thành bông tiếng Ý là gì?
dạng bông tiếng Ý là gì?
có mũi nhọn tiếng Ý là gì?
như mũi nhọn tiếng Ý là gì?
(thông tục) khăng khăng tiếng Ý là gì?
bảo thủ (quan điểm tôn giáo)- {hooked} có hình móc câu tiếng Ý là gì?
có móc- {thorny} có gai tiếng Ý là gì?
nhiều gai tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) gai góc tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
hắc búa