piombino tiếng Ý là gì?

piombino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piombino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ piombino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm piombino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ piombino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

piombino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piombino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {seal} (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...), chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín, cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
- {plumb bob}
- {plummet} quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
- {plumb} quả dọi, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật, thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) đúng, ngay, (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là, dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò, (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét, làm thẳng đứng (bức tường...), làm nghề hàn chì

Thuật ngữ liên quan tới piombino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piombino trong tiếng Ý

piombino có nghĩa là: * danh từ- {seal} (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...), chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín, cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)- {plumb bob}- {plummet} quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống- {plumb} quả dọi, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật, thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) đúng, ngay, (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là, dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò, (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét, làm thẳng đứng (bức tường...), làm nghề hàn chì

Đây là cách dùng piombino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piombino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {seal} (động vật học) chó biển tiếng Ý là gì?
(như) sealskin tiếng Ý là gì?
săn chó biển tiếng Ý là gì?
dấu niêm phong tiếng Ý là gì?
con dấu tiếng Ý là gì?
cái ấn tiếng Ý là gì?
cái triện tiếng Ý là gì?
điềm báo trước tiếng Ý là gì?
dấu hiệu tiếng Ý là gì?
cái để xác định tiếng Ý là gì?
cái để bảo đảm tiếng Ý là gì?
xi tiếng Ý là gì?
chì (để gắn tiếng Ý là gì?
đóng dấu) tiếng Ý là gì?
cái bịt tiếng Ý là gì?
đóng dấu xi vào (phong bì tiếng Ý là gì?
hộp...) tiếng Ý là gì?
cho phép tiếng Ý là gì?
xác định tiếng Ý là gì?
với điều kiện phải giữ bí mật tiếng Ý là gì?
áp triện tiếng Ý là gì?
đóng dấu tiếng Ý là gì?
chứng thực tiếng Ý là gì?
đóng kín tiếng Ý là gì?
bịt kín tiếng Ý là gì?
gắn xi tiếng Ý là gì?
đánh dấu tiếng Ý là gì?
dành riêng tiếng Ý là gì?
chỉ định tiếng Ý là gì?
định đoạt tiếng Ý là gì?
quyết định (số mệnh...) tiếng Ý là gì?
chính thức chọn tiếng Ý là gì?
chính thức công nhận tiếng Ý là gì?
gắn (vật gì) vào tường tiếng Ý là gì?
giữ (cái gì) ở một nơi kín tiếng Ý là gì?
cắt đứt tiếng Ý là gì?
chặn (đường giao thông...) tiếng Ý là gì?
cô lập tiếng Ý là gì?
vây chắn không cho vào (một nơi nào)- {plumb bob}- {plummet} quả dọi tiếng Ý là gì?
dây dọi tiếng Ý là gì?
dây dò nước tiếng Ý là gì?
hoá chì (dây câu) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sức nặng tiếng Ý là gì?
sức cản tiếng Ý là gì?
lao thẳng xuống tiếng Ý là gì?
rơi thẳng xuống- {plumb} quả dọi tiếng Ý là gì?
dây dọi tiếng Ý là gì?
dây dò nước tiếng Ý là gì?
thế thẳng đứng tiếng Ý là gì?
độ ngay (của tường...) tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
đích thật tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đúng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
thật đúng là tiếng Ý là gì?
dò độ sâu (biển tiếng Ý là gì?
sông...) bằng dây dò tiếng Ý là gì?
đo (độ sâu) bằng dây dò tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dò tiếng Ý là gì?
thăm dò tiếng Ý là gì?
dò xét tiếng Ý là gì?
làm thẳng đứng (bức tường...) tiếng Ý là gì?
làm nghề hàn chì