allora tiếng Ý là gì?

allora tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng allora trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ allora tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm allora tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ allora

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

allora tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ allora tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every
- {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
- {in that case}
- {at that time}
- {therefore} bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
- {in those days}

Thuật ngữ liên quan tới allora

Tóm lại nội dung ý nghĩa của allora trong tiếng Ý

allora có nghĩa là: * danh từ- {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every- {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này- {in that case}- {at that time}- {therefore} bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì- {in those days}

Đây là cách dùng allora tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ allora tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {then} lúc đó tiếng Ý là gì?
hồi ấy tiếng Ý là gì?
khi ấy tiếng Ý là gì?
rồi tiếng Ý là gì?
rồi thì tiếng Ý là gì?
sau đó tiếng Ý là gì?
vậy thì tiếng Ý là gì?
như thế thì tiếng Ý là gì?
trong trường hợp ấy tiếng Ý là gì?
(xem) now tiếng Ý là gì?
(xem) now tiếng Ý là gì?
vậy tiếng Ý là gì?
vậy thì tiếng Ý là gì?
thế thì tiếng Ý là gì?
hơn nữa tiếng Ý là gì?
vả lại tiếng Ý là gì?
thêm vào đó tiếng Ý là gì?
ở thời đó tiếng Ý là gì?
ở thời ấy tiếng Ý là gì?
ở hồi ấy tiếng Ý là gì?
ở hồi đó tiếng Ý là gì?
lúc đó tiếng Ý là gì?
hồi ấy tiếng Ý là gì?
khi ấy tiếng Ý là gì?
(xem) every- {now} bây giờ tiếng Ý là gì?
lúc này tiếng Ý là gì?
giờ đây tiếng Ý là gì?
hiện nay tiếng Ý là gì?
ngày nay tiếng Ý là gì?
ngay bây giờ tiếng Ý là gì?
ngay tức khắc tiếng Ý là gì?
lập tức tiếng Ý là gì?
lúc ấy tiếng Ý là gì?
lúc đó tiếng Ý là gì?
lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện) tiếng Ý là gì?
trong tình trạng đó tiếng Ý là gì?
trong hoàn cảnh ấy tiếng Ý là gì?
trong tình thế ấy tiếng Ý là gì?
nay tiếng Ý là gì?
mà tiếng Ý là gì?
vậy thì (ở đầu câu) tiếng Ý là gì?
hả tiếng Ý là gì?
hãy... mà tiếng Ý là gì?
nào tiếng Ý là gì?
thế nào tiếng Ý là gì?
này tiếng Ý là gì?
hử tiếng Ý là gì?
thỉnh thoảng tiếng Ý là gì?
lúc thì... lúc thì tiếng Ý là gì?
now (that) thấy rằng tiếng Ý là gì?
xét thấy tiếng Ý là gì?
vì tiếng Ý là gì?
vì chưng tiếng Ý là gì?
bởi chưng tiếng Ý là gì?
hiện tại tiếng Ý là gì?
lúc này- {in that case}- {at that time}- {therefore} bởi vậy tiếng Ý là gì?
cho nên tiếng Ý là gì?
vì thế tiếng Ý là gì?
vậy thì- {in those days}