inveterato tiếng Ý là gì?

inveterato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inveterato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inveterato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inveterato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inveterato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inveterato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inveterato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {inveterate} thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)
- {deep seated}
- {ingrained} ăn sâu, thâm căn cố đế
- {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
- {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa, đã lắng, bị lắng
- {habitual} thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng

Thuật ngữ liên quan tới inveterato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inveterato trong tiếng Ý

inveterato có nghĩa là: * danh từ- {inveterate} thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)- {deep seated}- {ingrained} ăn sâu, thâm căn cố đế- {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên- {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa, đã lắng, bị lắng- {habitual} thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng

Đây là cách dùng inveterato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inveterato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {inveterate} thâm căn cố đế tiếng Ý là gì?
ăn sâu (tật...) tiếng Ý là gì?
lâu năm (bệnh)- {deep seated}- {ingrained} ăn sâu tiếng Ý là gì?
thâm căn cố đế- {confirmed} ăn sâu tiếng Ý là gì?
thâm căn cố đế tiếng Ý là gì?
thành cố tật tiếng Ý là gì?
kinh niên- {settled} chắc chắn tiếng Ý là gì?
ổn định tiếng Ý là gì?
chín chắn tiếng Ý là gì?
điềm tĩnh tiếng Ý là gì?
không sôi nổi tiếng Ý là gì?
đã giải quyết rồi tiếng Ý là gì?
đã thanh toán rồi tiếng Ý là gì?
đã định cư tiếng Ý là gì?
đã có gia đình tiếng Ý là gì?
đã có nơi có chốn tiếng Ý là gì?
đã ổn định cuộc sống tiếng Ý là gì?
bị chiếm làm thuộc địa tiếng Ý là gì?
đã lắng tiếng Ý là gì?
bị lắng- {habitual} thường tiếng Ý là gì?
thường lệ tiếng Ý là gì?
quen thuộc tiếng Ý là gì?
thường dùng tiếng Ý là gì?
quen thói tiếng Ý là gì?
thường xuyên tiếng Ý là gì?
nghiện nặng