Thông tin thuật ngữ ambizione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
ambizione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ambizione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ambizione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ambizione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ambizione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {ambition} hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
- {aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, (ngôn ngữ học) tiếng hơi, sự hút (hơi, chất lỏng...)
Thuật ngữ liên quan tới ambizione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ambizione trong tiếng Ý
ambizione có nghĩa là: * danh từ- {ambition} hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng- {aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, (ngôn ngữ học) tiếng hơi, sự hút (hơi, chất lỏng...)
Đây là cách dùng ambizione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ambizione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {ambition} hoài bão tiếng Ý là gì?
khát vọng tiếng Ý là gì?
lòng tham tiếng Ý là gì?
tham vọng- {aspiration} nguyện vọng tiếng Ý là gì?
khát vọng tiếng Ý là gì?
sự hít vào tiếng Ý là gì?
sự thở vào tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) tiếng hơi tiếng Ý là gì?
sự hút (hơi tiếng Ý là gì?
chất lỏng...)