ansimante tiếng Ý là gì?

ansimante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ansimante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ansimante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ansimante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ansimante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ansimante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ansimante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {breathless} hết hơi, hổn hển, không kịp thở, nín thở, chết, tắt thở (người), lặng gió
- {gasping}

Thuật ngữ liên quan tới ansimante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ansimante trong tiếng Ý

ansimante có nghĩa là: * danh từ- {breathless} hết hơi, hổn hển, không kịp thở, nín thở, chết, tắt thở (người), lặng gió- {gasping}

Đây là cách dùng ansimante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ansimante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {breathless} hết hơi tiếng Ý là gì?
hổn hển tiếng Ý là gì?
không kịp thở tiếng Ý là gì?
nín thở tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
tắt thở (người) tiếng Ý là gì?
lặng gió- {gasping}