asperità tiếng Ý là gì?

asperità tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng asperità trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ asperità tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm asperità tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ asperità

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

asperità tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ asperità tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói), sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử), sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)
- {unevenness} tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
- {bump} tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh), cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu, (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt), (hàng không) lỗ hổng không khí, (hàng không) sự nảy bật (của máy bay), đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng), đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn), (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá, (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai), va đánh rầm một cái, đột nhiên
- {asperity; harshness}
- {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu
- {crudeness} tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo

Thuật ngữ liên quan tới asperità

Tóm lại nội dung ý nghĩa của asperità trong tiếng Ý

asperità có nghĩa là: * danh từ- {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói), sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử), sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)- {unevenness} tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi- {bump} tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh), cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu, (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt), (hàng không) lỗ hổng không khí, (hàng không) sự nảy bật (của máy bay), đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng), đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn), (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá, (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai), va đánh rầm một cái, đột nhiên- {asperity; harshness}- {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu- {crudeness} tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo

Đây là cách dùng asperità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ asperità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {roughness} sự ráp tiếng Ý là gì?
sự xù xì tiếng Ý là gì?
sự gồ ghề tiếng Ý là gì?
sự lởm chởm tiếng Ý là gì?
sự dữ dội tiếng Ý là gì?
sự mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
sự động (biển) tiếng Ý là gì?
sự thô lỗ tiếng Ý là gì?
sự thô bỉ tiếng Ý là gì?
sự sống sượng tiếng Ý là gì?
sự lỗ mãng tiếng Ý là gì?
sự cộc cằn (cử chỉ tiếng Ý là gì?
lời nói) tiếng Ý là gì?
sự thô bạo tiếng Ý là gì?
sự tàn tệ (cách đối xử) tiếng Ý là gì?
sự hỗn độn tiếng Ý là gì?
sự làm chói tai (âm thanh...)- {unevenness} tình trạng không phẳng tiếng Ý là gì?
tình trạng gồ ghề tiếng Ý là gì?
tình trạng gập gềnh tiếng Ý là gì?
tính thất thường tiếng Ý là gì?
tính hay thay đổi- {bump} tiếng vạc kêu tiếng Ý là gì?
kêu (vạc) tiếng Ý là gì?
kêu như vạc tiếng Ý là gì?
sự va mạnh tiếng Ý là gì?
sự đụng mạnh tiếng Ý là gì?
cú va mạnh tiếng Ý là gì?
cú đụng mạnh tiếng Ý là gì?
chỗ sưng bướu tiếng Ý là gì?
chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh) tiếng Ý là gì?
cái bướu (biểu thị tài năng) tiếng Ý là gì?
tài năng tiếng Ý là gì?
năng lực tiếng Ý là gì?
khiếu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt) tiếng Ý là gì?
(hàng không) lỗ hổng không khí tiếng Ý là gì?
(hàng không) sự nảy bật (của máy bay) tiếng Ý là gì?
đâm vào tiếng Ý là gì?
đâm sầm vào tiếng Ý là gì?
xóc nảy lên tiếng Ý là gì?
nảy xuống tiếng Ý là gì?
va tiếng Ý là gì?
đụng tiếng Ý là gì?
ẩy tiếng Ý là gì?
vứt xuống tiếng Ý là gì?
vọt lên tiếng Ý là gì?
bật mạnh lên (quả bóng) tiếng Ý là gì?
đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường tiếng Ý là gì?
xuống sàn) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bắn phá tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cho ra rìa tiếng Ý là gì?
tống cổ ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khử đi tiếng Ý là gì?
giết (ai) tiếng Ý là gì?
va đánh rầm một cái tiếng Ý là gì?
đột nhiên- {asperity tiếng Ý là gì?
harshness}- {coarseness} sự thô tiếng Ý là gì?
tính thô lỗ tiếng Ý là gì?
tính lỗ mãng tiếng Ý là gì?
tính thô tục tiếng Ý là gì?
tính tục tĩu- {crudeness} tính còn nguyên tiếng Ý là gì?
tính còn sống tiếng Ý là gì?
sự thô thiển tiếng Ý là gì?
tính thô lỗ tiếng Ý là gì?
tính lỗ mãng tiếng Ý là gì?
tính tục tằn tiếng Ý là gì?
tính thô bỉ tiếng Ý là gì?
tính thô bạoạo