assurdo tiếng Ý là gì?

assurdo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng assurdo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ assurdo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm assurdo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ assurdo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

assurdo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assurdo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
- {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
- {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
- {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại
- {ungodly} không tôn giáo, không tín ngưỡng, (thông tục) hay quấy rầy; chướng, (thông tục) không biết điều; không phải chăng
- {ridiculous} buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng

Thuật ngữ liên quan tới assurdo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của assurdo trong tiếng Ý

assurdo có nghĩa là: * danh từ- {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch- {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch- {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ- {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại- {ungodly} không tôn giáo, không tín ngưỡng, (thông tục) hay quấy rầy; chướng, (thông tục) không biết điều; không phải chăng- {ridiculous} buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng

Đây là cách dùng assurdo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ assurdo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {absurd} vô lý tiếng Ý là gì?
ngu xuẩn tiếng Ý là gì?
ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
buồn cười tiếng Ý là gì?
lố bịch- {preposterous} trái với lẽ thường tiếng Ý là gì?
trái thói tiếng Ý là gì?
phi lý tiếng Ý là gì?
vô nghĩa lý tiếng Ý là gì?
ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
lố bịch- {nonsensical} vô lý tiếng Ý là gì?
vô ý nghĩa tiếng Ý là gì?
bậy bạ- {senseless} không có cảm giác tiếng Ý là gì?
bất tỉnh tiếng Ý là gì?
không có nghĩa tiếng Ý là gì?
vô nghĩa tiếng Ý là gì?
điên rồ tiếng Ý là gì?
ngu dại- {ungodly} không tôn giáo tiếng Ý là gì?
không tín ngưỡng tiếng Ý là gì?
(thông tục) hay quấy rầy tiếng Ý là gì?
chướng tiếng Ý là gì?
(thông tục) không biết điều tiếng Ý là gì?
không phải chăng- {ridiculous} buồn cười tiếng Ý là gì?
tức cười tiếng Ý là gì?
lố bịch tiếng Ý là gì?
lố lăng