attaccarsi tiếng Ý là gì?

attaccarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attaccarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ attaccarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm attaccarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attaccarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attaccarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attaccarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stick} cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền
- {stick together; become attached; fasten}
- {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với
- {cling} bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
- {adhere} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

Thuật ngữ liên quan tới attaccarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attaccarsi trong tiếng Ý

attaccarsi có nghĩa là: * danh từ- {stick} cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền- {stick together; become attached; fasten}- {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với- {cling} bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy- {adhere} dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

Đây là cách dùng attaccarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attaccarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stick} cái gậy tiếng Ý là gì?
que củi tiếng Ý là gì?
cán (ô tiếng Ý là gì?
gươm tiếng Ý là gì?
chổi...) tiếng Ý là gì?
thỏi (kẹo tiếng Ý là gì?
xi tiếng Ý là gì?
xà phong cạo râu...) tiếng Ý là gì?
dùi (trống...) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) cột buồm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) người đần độn tiếng Ý là gì?
người cứng đờ đờ tiếng Ý là gì?
đợt bom tiếng Ý là gì?
(the sticks) (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) miền quê tiếng Ý là gì?
(xem) cross tiếng Ý là gì?
ở vào thế bí tiếng Ý là gì?
ở vào thế tiến lui đều khó tiếng Ý là gì?
(xem) cut tiếng Ý là gì?
muốn phải đòn tiếng Ý là gì?
đâm tiếng Ý là gì?
thọc tiếng Ý là gì?
chọc tiếng Ý là gì?
cắm tiếng Ý là gì?
cài tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đội tiếng Ý là gì?
dán tiếng Ý là gì?
dính tiếng Ý là gì?
cắm (cọc) để đỡ cho cây tiếng Ý là gì?
((thường) + out) ngó tiếng Ý là gì?
ló tiếng Ý là gì?
ưỡn (ngựa) tiếng Ý là gì?
chìa (cằm) tiếng Ý là gì?
phình (bụng)... tiếng Ý là gì?
(ngành in) xếp (chữ) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm sa lầy tiếng Ý là gì?
làm vướng mắc tiếng Ý là gì?
làm trở ngại tiếng Ý là gì?
giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm cuống tiếng Ý là gì?
làm lúng túng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lừa bịp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chịu đựng tiếng Ý là gì?
cắm tiếng Ý là gì?
dựng đứng tiếng Ý là gì?
đứng thẳng tiếng Ý là gì?
dính tiếng Ý là gì?
((thường) + out) ló ra tiếng Ý là gì?
chìa ra tiếng Ý là gì?
ưỡn ra tiếng Ý là gì?
nhô ra tiếng Ý là gì?
bám vào tiếng Ý là gì?
gắn bó với tiếng Ý là gì?
trung thành với tiếng Ý là gì?
sa lầy tiếng Ý là gì?
mắc tiếng Ý là gì?
kẹt tiếng Ý là gì?
vướng tiếng Ý là gì?
tắc tiếng Ý là gì?
bị chặn lại tiếng Ý là gì?
bị hoãn lại tiếng Ý là gì?
đi đến chỗ bế tắc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bối rối tiếng Ý là gì?
luống cuống tiếng Ý là gì?
lúng túng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ở quanh quẩn gần tiếng Ý là gì?
lảng vảng gần tiếng Ý là gì?
miệt mài làm tiếng Ý là gì?
bền bỉ tiếp tục tiếng Ý là gì?
trung thành với tiếng Ý là gì?
dán tiếng Ý là gì?
dán lên tiếng Ý là gì?
dán lại tiếng Ý là gì?
ghi vào (sổ...) tiếng Ý là gì?
chịu đựng đến cùng tiếng Ý là gì?
đòi tiếng Ý là gì?
đạt được (cái gì) tiếng Ý là gì?
khiên trì tiếng Ý là gì?
bám vào (cái gì) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí tiếng Ý là gì?
(thông tục) bênh tiếng Ý là gì?
bảo vệ (một người vắng mặt tiếng Ý là gì?
quyền lợi...) tiếng Ý là gì?
không khúm núm tiếng Ý là gì?
không phục tùng tiếng Ý là gì?
đương đầu lại tiếng Ý là gì?
bị sa lầy một cách tuyệt vọng tiếng Ý là gì?
(xem) gizzard tiếng Ý là gì?
(xem) mud tiếng Ý là gì?
nói xấu một trăm câu tiếng Ý là gì?
thế nào cũng có người tin một câu tiếng Ý là gì?
hắn tham ô một ít tiền- {stick together tiếng Ý là gì?
become attached tiếng Ý là gì?
fasten}- {attach} gắn tiếng Ý là gì?
dán tiếng Ý là gì?
trói buộc tiếng Ý là gì?
tham tiếng Ý là gì?
gia tiếng Ý là gì?
gia nhập tiếng Ý là gì?
gắn bó tiếng Ý là gì?
coi tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
gán cho tiếng Ý là gì?
(pháp lý) bắt giữ (ai) tiếng Ý là gì?
tịch biên (gia sản...) tiếng Ý là gì?
gắn liền với- {cling} bám vào tiếng Ý là gì?
dính sát vào tiếng Ý là gì?
níu lấy tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bám lấy tiếng Ý là gì?
trung thành (với) tiếng Ý là gì?
giữ mãi tiếng Ý là gì?
bám chặt lấy tiếng Ý là gì?
giữ chặt lấy- {adhere} dính chặt vào tiếng Ý là gì?
bám chặt vào tiếng Ý là gì?
tham gia tiếng Ý là gì?
gia nhập tiếng Ý là gì?
tôn trọng triệt để tiếng Ý là gì?
trung thành với tiếng Ý là gì?
gắn bó với tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tán thành tiếng Ý là gì?
đồng ý